Có 2 kết quả:
何干 hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ • 核苷 hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
what business?
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nucleoside
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0