Có 2 kết quả:

何干 hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ核苷 hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ

1/2

hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

what business?

Bình luận 0

hé gān ㄏㄜˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nucleoside

Bình luận 0